-
Trang chủ
-
Tin khác
-
Cập nhật Danh sách ổ dịch Covid-19 mới đến 7h00 ngày 14/2/2021
Ngày xuất bản :
14/02/2021
|
|
Cập nhật: 07h00 ngày 14/02/2021 |
|
|
|
TT |
Địa chỉ |
Ca bệnh |
Ngày công bố |
Ghi chú |
Tỉnh/TP |
Quận/huyện |
Xã/phường |
Nơi thực hiện phong tỏa |
1 |
Hải Dương |
TP Chí Linh |
|
|
Nhiều ca bệnh |
|
|
Cẩm Giàng |
|
|
|
|
Kinh Môn |
An Phụ |
|
|
|
Hiệp Sơn |
|
|
|
Phú Thứ |
|
|
|
An Sinh |
|
|
|
Hiệp An |
|
|
|
Phạm Thái |
|
|
|
Bạch Đằng |
|
|
|
Lê Ninh |
|
|
|
Quang Thành |
|
|
|
Minh Hòa |
|
|
|
Long Xuyên |
|
|
|
Thượng Quân |
|
|
|
Nam Sách |
Nam Tân |
|
|
|
Đồng Lạc |
|
|
|
Kim Thành |
Ngũ Phúc |
|
|
|
Kim Liên |
|
|
|
Tuấn Việt |
|
|
|
TT.Phú Thái |
|
|
|
TP Hải Dương |
Thạch Khôi |
|
|
|
Trần Phú |
|
|
|
Ninh Giang |
Vĩnh Hòa |
|
|
|
TT Ninh Giang |
|
|
|
2 |
Quảng Ninh |
Sân bay Vân Đồn |
|
|
|
|
Vân Đồn |
TT Cái Rồng |
|
|
|
Đoàn Kết |
|
|
|
TP. Hạ Long |
Hồng Hà |
|
|
|
Hà Khẩu |
|
|
|
Cao Thắng |
|
|
|
TX Đông Triều |
Thủy An |
|
|
|
An Sinh |
|
|
|
Bình Dương |
|
|
|
Nguyễn Huệ |
|
|
|
Đông Triều |
|
|
|
Hồng Phong |
|
|
|
Hưng Đạo |
|
|
|
Đức Chính |
|
|
|
Việt Dân |
|
|
|
Cẩm Phả |
Mông Dương |
|
|
|
3 |
Hà Nội |
Hai Bà Trưng |
Vĩnh Tuy |
Tòa 6, Time City |
BN1581 |
29/01/2021 |
|
Chung cư N03, 25 Lạc Trung |
BN1883 |
02/02/2021 |
|
Cầu Giấy |
Quan Hoa |
Ngõ 92,Nguyễn Khánh Toàn, tổ 8 |
BN1654 |
29/01/2021 |
|
Dịch Vọng |
51/49 Tổ 21 |
BN1819 |
31/01/2021 |
|
BN2064 |
09/02/2021 |
Tiếp xúc với BN1819, đã được cách ly từ 30/1/2021. |
Dịch Vọng Hậu |
Ngõ 84, Duy Tân |
BN1866 |
02/02/2021 |
|
BN1958 |
05/02/2021 |
|
Nam Từ Liêm |
Xuân Phương |
Phúc Diễn |
BN1694 |
29/01/2021 |
|
BN1719-BN1723 |
30/01/2021 |
|
BN1818 |
31/01/2021 |
|
Mỹ Đình 2 |
Chung cư Dreamland, Duy Tân |
BN1814; BN1815 |
31/01/2021 |
|
BN1825 |
01/02/2021 |
|
Chung cư Garden Hill; số 99 Trần Bình |
BN2009 |
07/02/2021 |
|
BN2010; BN2011 |
08/02/2021 |
|
Đông Anh |
TT Đông Anh |
Nhà máy Z153, tổ 11 |
BN1695 |
30/01/2021 |
|
BN1826 |
01/02/2021 |
|
Thôn Phan Xá, Uy Nỗ |
BN1724 |
31/01/2021 |
|
Mê Linh |
Tiến Thắng |
Thôn Bạch Trữ |
BN1725, |
31/01/2021 |
|
BN1823; BN1824 |
01/02/2021 |
|
BN 2110 |
11/02/2021 |
BN 2110 là bé trai 02 tháng tuổi con của BN 1725, được cách ly tập trung 31/01/2021. |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
BN2142 |
12/02/2021 |
BN2142 làm công nhân nhà máy Z153 là F1 của BN1694 và BN 1695 |
Đống Đa |
Láng Hạ |
Chung cư 88, Láng Hạ |
BN1956 |
04/02/2021 |
|
4 |
TP. HCM |
Q12 |
Trung Mỹ Tây |
Tổ 47, khu phố 4 |
BN2003 |
08/02/2021 |
|
Thạnh Lộc |
Tổ 22, khu phố 3A, đường TL04 |
BN2004 |
08/02/2021 |
|
Phường Tân Tạo A |
Khu phố 5, Nguyễn Văn Cự |
đang cập nhật |
|
|
Phường Hiệp Thành |
Khu phố 7 |
đang cập nhật |
|
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
BN2144, BN2145 |
13/02/2021 |
BN2144 là nhân viên thời vụ bốc xếp hàng hoá của công ty VIAGS, làm việc tại sân bay Tân Sơn Nhất. BN2145 là mẹ của BN2144 cùng cư ngụ tại quận 12 |
Q1 |
Nguyễn Cư Trinh |
245/87/10 Nguyễn Trãi |
BN2005 |
08/02/2021 |
|
Q11 |
Phường 4 |
đường Đặng Minh Khiêm |
BN1660 |
30/01/2021 |
|
Quận Tân Bình |
Phường 15 |
đường Nguyễn Phúc Chu |
BN2002 |
08/02/2021 |
|
đường Phạm Văn Hai |
BN2014-2038 |
08/02/2021 |
|
Phường 2 |
đường Bạch Đằng |
|
|
|
Phường 13 |
Block F, chung cư Carillon |
BN2065 |
09/02/2021 |
|
Bình Thạnh |
Phường 21 |
Hẻm 246, Xô Viết Nghệ Tĩnh |
|
|
|
Phường 28 |
Tổ 12, 15,16,17 - Khu phố 1 |
|
|
|
Gò Vấp |
Phường 6 |
Chung cư Felix Home |
|
|
|
Phường 10 |
Hẻm 251, Quang Trung |
|
|
|
Bình Tân |
Tân Tạo A, B |
đường Nguyễn Văn Cự |
|
|
|
Bình Hưng Hòa B |
Hẻm 67 Nguyễn Thị Tú |
|
|
|
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
45 Hoàng Hoa thám |
|
|
|
Sơn Kỳ |
đường Lê Trọng Tấn |
|
|
|
Q3 |
đang cập nhật |
đang cập nhật |
BN2066 |
09/02/2021 |
BN2066 là nhân viên Công ty VIAGS, làm việc ở bộ phận bốc xếp hành lý tại sân bay Tân Sơn Nhất. |
Q10 |
Phường 15 |
Làng nướng Nam Bộ, 302A Tô Hiến Thành |
|
|
|
Q9 |
đang cập nhật |
đang cập nhật |
|
|
|
5 |
Gia Lai |
Ia Pa |
Ia Trok |
Quý Tân |
BN2012 |
08/02/2021 |
|
BN1952-1955 |
04/02/2021 |
|
Kim Tân |
Đồng Tân |
|
|
|
Kông Chro |
TT Kông Chro |
Tổ dân phố số 1 |
BN2013 |
08/02/2021 |
|
TX. Ayun Pa |
Cheo Reo |
Tổ 2, đường Trần Hưng Đạo |
BN1982 |
07/02/2021 |
|
Tổ 4, đường Lý Thường Kiệt |
BN1718, BN1717 |
31/01/2021 |
|
BN1696, BN1697 |
30/01/2021 |
|
BN2069 |
09/02/2021 |
|
Phú Thiện |
Ia Peng |
Buôn Sơ Ma Rông |
|
|
|
Krông Pa |
Chư Rcăm |
Thôn Mới |
|
|
|
Ia Mlah |
|
|
|
|
TP Pleiku |
Ia Kring |
Hẻm Hoàng Sa |
BN1896 |
03/02/2021 |
|
BVĐK Gia Lai |
|
|
|
|
6 |
Hải Phòng |
Kiến An |
Quán Trữ |
BV Trẻ em Hải Phòng |
BN1561 |
28/01/2021 |
|
7 |
Bắc Ninh |
Lương Tài |
Lâm Thao |
Ngọc Quan |
BN1565 |
28/01/2021 |
|
BN1977 |
06/02/2021 |
|
Nhiêu Đậu |
BN1702 |
30/01/2021 |
|
BN1652 |
29/01/2021 |
|
BN2141 |
12/02/2021 |
|
8 |
Bình Dương |
TP. Thuận An |
Vĩnh Phú |
Chung cư Ehome |
BN1979; BN1980 |
06/02/2021 |
|
Phú Giáo |
An Bình |
ấp Cà Na |
BN1957 |
04/02/2021 |
|
BN1886; BN1887 |
03/02/2021 |
|
BN1843 |
01/02/2021 |
|
BN1801 |
31/01/2021 |
|
9 |
Điện Biên |
Mường Ảng |
Ẳng Tơ |
Tọ Cuông |
BN1970; BN1971 |
05/02/2021 |
|
TP. Điện Biên Phủ |
Nà Nhạn |
Nà Nhạn 2 |
BN1972 |
05/02/2021 |
|
10 |
Hà Giang |
Xín Mần |
Tả Nhìu |
Na Hu |
BN1976 |
05/02/2021 |
|
11 |
Bắc Giang |
Lục Nam |
Cẩm Lý |
Kiệu Đông |
BN1820 |
02/02/2021 |
|
BN2070 |
09/02/2021 |
|
12 |
Hòa Bình |
TP Hòa Bình |
Đồng Tiến |
Tổ 3 |
BN1703, BN1704 |
|
|
Tân Lạc |
TT Mãn Đức |
khu Ban Rừng |
|
|
13 |
Hưng Yên |
Yên Mỹ |
Yên Phú |
thôn Từ Hồ |
BN2060;BN2062;BN2063 |
09/02/2021 |
BN2060 ghi nhận tại TP Hà NộI, liên quan ổ dịch Lai Cách
BN2062-BN2063 tiếp xúc với BN2060 |
14.2 Cập nhật Danh sách ổ dịch CoVid-19 mới đến 07h00 ngày 14.2.2021.xlsx