-
Trang chủ
-
Tin khác
-
Cập nhật Danh sách ổ dịch Covid-19 mới đến 7h00 ngày 13/2/2021
Ngày xuất bản :
13/02/2021
|
|
Cập nhật: 07h00 ngày 13/02/2021 |
|
|
|
TT |
Địa chỉ |
Ca bệnh |
Ngày công bố |
Ghi chú |
Tỉnh/TP |
Quận/huyện |
Xã/phường |
Nơi thực hiện phong tỏa |
1 |
Hải Dương |
TP Chí Linh |
|
|
Nhiều ca bệnh |
|
|
Cẩm Giàng |
|
|
|
|
Kinh Môn |
An Phụ |
|
|
|
Hiệp Sơn |
|
|
|
Phú Thứ |
|
|
|
An Sinh |
|
|
|
Hiệp An |
|
|
|
Phạm Thái |
|
|
|
Bạch Đằng |
|
|
|
Lê Ninh |
|
|
|
Quang Thành |
|
|
|
Minh Hòa |
|
|
|
Long Xuyên |
|
|
|
Thượng Quân |
|
|
|
Nam Sách |
Nam Tân |
|
|
|
Đồng Lạc |
|
|
|
Kim Thành |
Ngũ Phúc |
|
|
|
Kim Liên |
|
|
|
Tuấn Việt |
|
|
|
TT.Phú Thái |
|
|
|
TP Hải Dương |
Thạch Khôi |
|
|
|
Trần Phú |
|
|
|
Ninh Giang |
Vĩnh Hòa |
|
|
|
TT Ninh Giang |
|
|
|
2 |
Quảng Ninh |
Sân bay Vân Đồn |
|
|
|
|
|
Vân Đồn |
TT Cái Rồng |
|
|
|
Đoàn Kết |
|
|
|
TP. Hạ Long |
Hồng Hà |
|
|
|
Hà Khẩu |
|
|
|
Cao Thắng |
|
|
|
TX Đông Triều |
Thủy An |
|
|
|
An Sinh |
|
|
|
Bình Dương |
|
|
|
Nguyễn Huệ |
|
|
|
Đông Triều |
|
|
|
Hồng Phong |
|
|
|
Hưng Đạo |
|
|
|
Đức Chính |
|
|
|
Việt Dân |
|
|
|
Cẩm Phả |
Đông Dương |
|
|
|
3 |
Hà Nội |
Hai Bà Trưng |
Vĩnh Tuy |
Tòa 6, Time City |
BN1581 |
29/01/2021 |
|
Chung cư N03, 25 Lạc Trung |
BN1883 |
02/02/2021 |
|
Cầu Giấy |
Quan Hoa |
Ngõ 92,Nguyễn Khánh Toàn, tổ 8 |
BN1654 |
29/01/2021 |
|
Dịch Vọng |
51/49 Tổ 21 |
BN1819 |
31/01/2021 |
|
BN2064 |
09/02/2021 |
Tiếp xúc với BN1819, đã được cách ly từ 30/1/2021. |
Dịch Vọng Hậu |
Ngõ 84, Duy Tân |
BN1866 |
02/02/2021 |
|
BN1958 |
05/02/2021 |
|
Nam Từ Liêm |
Xuân Phương |
Phúc Diễn |
BN1694 |
29/01/2021 |
|
BN1719-BN1723 |
30/01/2021 |
|
BN1818 |
31/01/2021 |
|
Mỹ Đình 2 |
Chung cư Dreamland, Duy Tân |
BN1814; BN1815 |
31/01/2021 |
|
BN1825 |
01/02/2021 |
|
Chung cư Garden Hill; số 99 Trần Bình |
BN2009 |
07/02/2021 |
|
BN2010; BN2011 |
08/02/2021 |
|
Đông Anh |
TT Đông Anh |
Nhà máy Z153, tổ 11 |
BN1695 |
30/01/2021 |
|
BN1826 |
01/02/2021 |
|
Thôn Phan Xá, Uy Nỗ |
BN1724 |
31/01/2021 |
|
Mê Linh |
Tiến Thắng |
Thôn Bạch Trữ |
BN1725, |
31/01/2021 |
|
BN1823; BN1824 |
01/02/2021 |
|
BN 2110 |
11/02/2021 |
BN 2110 là bé trai 02 tháng tuổi con của BN 1725, được cách ly tập trung 31/01/2021. |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
BN2142 |
12/02/2021 |
BN2142 làm công nhân nhà máy Z153 là F1 của BN1694 và BN 1695 |
Đống Đa |
Láng Hạ |
Chung cư 88, Láng Hạ |
BN1956 |
04/02/2021 |
|
4 |
TP. HCM |
Q12 |
Trung Mỹ Tây |
Tổ 47, khu phố 4 |
BN2003 |
08/02/2021 |
|
Thạnh Lộc |
Tổ 22, khu phố 3A |
BN2004 |
08/02/2021 |
|
Q1 |
Nguyễn Cư Trinh |
Khu vực tứ giác Nguyễn Cư Trinh |
BN2005 |
08/02/2021 |
|
Q11 |
Phường 4 |
đường Đặng Minh Khiêm |
BN1660 |
30/01/2021 |
|
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
Khu phố 4 |
đang cập nhật |
|
|
Phường Thạch Lộc |
Thành Lộc04, 48 |
đang cập nhật |
|
|
Phường Tân Tạo A |
Khu phố 5, Nguyễn Văn Cự |
đang cập nhật |
|
|
Phường Hiệp Thành |
Khu phố 7 |
đang cập nhật |
|
|
Quận Tân Bình |
Phường 15 |
đường Nguyễn Phúc Chu |
BN2002 |
08/02/2021 |
|
đường Phạm Văn Hai |
BN2014-2038 |
08/02/2021 |
|
Phường 2 |
đường Bạch Đằng |
|
|
|
Phường 13 |
Block F, chung cư Carillon |
BN2065 |
09/02/2021 |
BN2065 là nhân viên hãng VNA chi nhánh Miền Nam, làm việc ở bộ phận giám sát bốc xếp hàng hóa; |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
Hẻm 246, Xô Viết Nghệ Tĩnh |
|
|
|
Phường 28 |
Tổ 12, 15,16,17 - Khu phố 1 |
|
|
|
Gò Vấp |
Phường 6 |
Chung cư Felix Home |
|
|
|
Phường 10 |
Hẻm 251, Quang Trung |
|
|
|
Bình Tân |
Tân Tạo A, B |
đường Nguyễn Văn Cự |
|
|
|
Bình Hưng Hòa B |
Hẻm 67 Nguyễn Thị Tú |
|
|
|
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
45 Hoàng Hoa thám |
|
|
|
Sơn Kỳ |
đường Lê Trọng Tấn |
|
|
|
Q3 |
đang cập nhật |
đang cập nhật |
BN2066 |
09/02/2021 |
BN2066 là nhân viên Công ty VIAGS, làm việc ở bộ phận bốc xếp hành lý tại sân bay Tân Sơn Nhất. |
Q10 |
Phường 15 |
Làng nướng Nam Bộ, 302A Tô Hiến Thành |
|
|
|
Q9 |
đang cập nhật |
đang cập nhật |
|
|
|
5 |
Gia Lai |
Ia Pa |
Ia Trok |
Quý Tân |
BN2012 |
08/02/2021 |
|
BN1952-1955 |
04/02/2021 |
|
Kim Tân |
Đồng Tân |
|
|
|
Kông Chro |
TT Kông Chro |
Tổ dân phố số 1 |
BN2013 |
08/02/2021 |
|
TX. Ayun Pa |
Cheo Reo |
Tổ 2, đường Trần Hưng Đạo |
BN1982 |
07/02/2021 |
|
Tổ 4, đường Lý Thường Kiệt |
BN1718, BN1717 |
31/01/2021 |
|
BN1696, BN1697 |
30/01/2021 |
|
BN2069 |
09/02/2021 |
|
Phú Thiện |
Ia Peng |
Buôn Sơ Ma Rông |
|
|
|
Krông Pa |
Chư Rcăm |
Thôn Mới |
|
|
|
Ia Mlah |
|
|
|
|
TP Pleiku |
Ia Kring |
Hẻm Hoàng Sa |
BN1896 |
03/02/2021 |
|
BVĐK Gia Lai |
|
|
|
|
6 |
Hải Phòng |
Kiến An |
Quán Trữ |
BV Trẻ em Hải Phòng |
BN1561 |
28/01/2021 |
|
7 |
Bắc Ninh |
Lương Tài |
Lâm Thao |
Ngọc Quan |
BN1565 |
28/01/2021 |
|
BN1977 |
06/02/2021 |
|
Nhiêu Đậu |
BN1702 |
30/01/2021 |
|
BN1652 |
29/01/2021 |
|
Đang Cập nhật |
Đang Cập nhật |
BN2141 |
12/02/2021 |
BN2141 là F1 của BN1565 |
8 |
Bình Dương |
TP. Thuận An |
Vĩnh Phú |
Chung cư Ehome |
BN1979; BN1980 |
06/02/2021 |
|
Phú Giáo |
An Bình |
ấp Cà Na |
BN1957 |
04/02/2021 |
|
BN1886; BN1887 |
03/02/2021 |
|
BN1843 |
01/02/2021 |
|
BN1801 |
31/01/2021 |
|
9 |
Điện Biên |
Mường Ảng |
Ẳng Tơ |
Tọ Cuông |
BN1970; BN1971 |
05/02/2021 |
|
TP. Điện Biên Phủ |
Nà Nhạn |
Nà Nhạn 2 |
BN1972 |
05/02/2021 |
|
10 |
Hà Giang |
Xín Mần |
Tả Nhìu |
Na Hu |
BN1976 |
05/02/2021 |
|
11 |
Bắc Giang |
Lục Nam |
Cẩm Lý |
thôn Hố Dầu |
BN1820 |
02/02/2021 |
|
BN2070 |
09/02/2021 |
|
12 |
Hòa Bình |
TP Hòa Bình |
Đồng Tiến |
Tổ 3 |
BN1703, BN1704 |
|
|
Tân Lạc |
TT Mãn Đức |
khu Ban Rừng |
|
|
13 |
Hưng Yên |
Yên Mỹ |
Yên Phú |
thôn Từ Hồ |
BN2060;BN2062;BN2063 |
09/02/2021 |
BN2060 ghi nhận tại TP Hà NộI, liên quan ổ dịch Lai Cách
BN2062-BN2063 tiếp xúc với BN2060 |
13.2 Cập nhật Danh sách ổ dịch CoVid-19 mới đến 07h00 ngày 13.2.2021.xlsx