-
Trang chủ
-
Tin khác
-
Cập nhật Danh sách ổ dịch Covid-19 mới đến 7h00 ngày 11/2/2021
Ngày xuất bản :
11/02/2021
| |
|
Cập nhật: 07h00 ngày 11/02/2021 |
|
|
|
| TT |
Địa chỉ |
Ca bệnh |
Ngày công bố |
Ghi chú |
| Tỉnh/TP |
Quận/huyện |
Xã/phường |
Nơi thực hiện phong tỏa |
| 1 |
Hải Dương |
TP Chí Linh |
|
|
Nhiều ca bệnh |
|
|
| Cẩm Giàng |
|
|
|
|
| Kinh Môn |
An Phụ |
|
|
|
| Hiệp Sơn |
|
|
|
| Phú Thứ |
|
|
|
| An Sinh |
|
|
|
| Hiệp An |
|
|
|
| Phạm Thái |
|
|
|
| Bạch Đằng |
|
|
|
| Lê Ninh |
|
|
|
| Quang Thành |
|
|
|
| Minh Hòa |
|
|
|
| Long Xuyên |
|
|
|
| Thượng Quân |
|
|
|
| Nam Sách |
Nam Tân |
|
|
|
| Đồng Lạc |
|
|
|
| Kim Thành |
Ngũ Phúc |
|
|
|
| Kim Liên |
|
|
|
| Tuấn Việt |
|
|
|
| TT.Phú Thái |
|
|
|
| TP Hải Dương |
Thạch Khôi |
|
|
|
| Trần Phú |
|
|
|
| Ninh Giang |
Vĩnh Hòa |
|
|
|
| TT Ninh Giang |
|
|
|
| đang cập nhật |
đang cập nhật |
|
BN 2086 |
10/02/2021 |
bệnh nhân có sốt, ho được giám sát thông qua khám phân loại sàng lọc tại bệnh viện. Kết quả xét nghiệm ngày 10/02/2021 dương tính với với SARS-CoV-2 |
| 2 |
Quảng Ninh |
Sân bay Vân Đồn |
|
|
|
|
|
| Vân Đồn |
TT Cái Rồng |
|
|
|
|
| Đoàn Kết |
|
|
|
|
| TP. Hạ Long |
Hồng Hà |
|
|
|
|
| Hà Khẩu |
|
|
|
|
| Cao Thắng |
|
|
|
|
| TX Đông Triều |
Thủy An |
|
|
|
|
| An Sinh |
|
|
|
|
| Bình Dương |
|
|
|
|
| Nguyễn Huệ |
|
|
|
|
| Đông Triều |
|
|
|
|
| Hồng Phong |
|
|
|
|
| Hưng Đạo |
|
|
|
|
| Đức Chính |
|
|
|
|
| Việt Dân |
|
|
|
|
| Cẩm Phả |
Đông Dương |
|
|
|
|
| 3 |
Hà Nội |
Hai Bà Trưng |
Vĩnh Tuy |
Tòa 6, Time City |
BN1581 |
29/01/2021 |
|
| Chung cư N03, 25 Lạc Trung |
BN1883 |
02/02/2021 |
|
| Cầu Giấy |
Quan Hoa |
Ngõ 92,Nguyễn Khánh Toàn, tổ 8 |
BN1654 |
29/01/2021 |
|
| Dịch Vọng |
51/49 Tổ 21 |
BN1819 |
31/01/2021 |
|
| BN2064 |
09/02/2021 |
Tiếp xúc với BN1819, đã được cách ly từ 30/1/2021. |
| Dịch Vọng Hậu |
Ngõ 84, Duy Tân |
BN1866 |
02/02/2021 |
|
| BN1958 |
05/02/2021 |
|
| Nam Từ Liêm |
Xuân Phương |
Phúc Diễn |
BN1694 |
29/01/2021 |
|
| BN1719-BN1723 |
30/01/2021 |
|
| BN1818 |
31/01/2021 |
|
| Mỹ Đình 2 |
Chung cư Dreamland, Duy Tân |
BN1814; BN1815 |
31/01/2021 |
|
| BN1825 |
01/02/2021 |
|
| Chung cư Garden Hill; số 99 Trần Bình |
BN2009 |
07/02/2021 |
|
| BN2010; BN2011 |
08/02/2021 |
|
| Đông Anh |
TT Đông Anh |
Nhà máy Z153, tổ 11 |
BN1695 |
30/01/2021 |
|
| BN1826 |
01/02/2021 |
|
| Thôn Phan Xá, Uy Nỗ |
BN1724 |
31/01/2021 |
|
| Mê Linh |
Tiến Thắng |
Thôn Bạch Trữ |
BN1725 |
31/01/2021 |
|
| BN1823; BN1824 |
01/02/2021 |
|
| Đống Đa |
Láng Hạ |
Chung cư 88, Láng Hạ |
BN1956 |
04/02/2021 |
|
| 4 |
TP. HCM |
Q12 |
Trung Mỹ Tây |
Tổ 47, khu phố 4 |
BN2003 |
08/02/2021 |
|
| Thạnh Lộc |
Tổ 22, khu phố 3A |
BN2004 |
08/02/2021 |
|
| Q1 |
Nguyễn Cư Trinh |
Khu vực tứ giác Nguyễn Cư Trinh |
BN2005 |
08/02/2021 |
|
| Q11 |
Phường 4 |
đường Đặng Minh Khiêm |
BN1660 |
30/01/2021 |
|
| Tân Bình |
Phường 15 |
đường Nguyễn Phúc Chu |
BN2002 |
08/02/2021 |
|
| đường Phạm Văn Hai |
BN2014-2038 |
08/02/2021 |
|
| Phường 2 |
đường Bạch Đằng |
|
|
|
| Phường 13 |
Block F, chung cư Carillon |
BN2065 |
09/02/2021 |
BN2065 là nhân viên hãng VNA chi nhánh Miền Nam, làm việc ở bộ phận giám sát bốc xếp hàng hóa; |
| Bình Thạnh |
Phường 21 |
Hẻm 246, Xô Viết Nghệ Tĩnh |
|
|
|
| Phường 28 |
Tổ 12, 15,16,17 - Khu phố 1 |
|
|
|
| Gò Vấp |
Phường 6 |
Chung cư Felix Home |
|
|
|
| Phường 10 |
Hẻm 251, Quang Trung |
|
|
|
| Bình Tân |
Tân Tạo A |
đường Nguyễn Văn Cự |
|
|
|
| |
Bình Hưng Hòa |
|
|
|
|
| Tân Phú |
Sơn Kỳ |
đường Lê Trọng Tấn |
|
|
|
| Q3 |
đang cập nhật |
đang cập nhật |
BN2066 |
09/02/2021 |
BN2066 là nhân viên Công ty VIAGS, làm việc ở bộ phận bốc xếp hành lý tại sân bay Tân Sơn Nhất. |
| Q9 |
đang cập nhật |
đang cập nhật |
|
|
|
| 5 |
Gia Lai |
Ia Pa |
Ia Trok |
Quý Tân |
BN2012 |
08/02/2021 |
|
| BN1952-1955 |
04/02/2021 |
|
| Kim Tân |
Đồng Tân |
|
|
|
| Kông Chro |
TT Kông Chro |
Tổ dân phố số 1 |
BN2013 |
08/02/2021 |
|
| TX. Ayun Pa |
Cheo Reo |
Tổ 2, đường Trần Hưng Đạo |
BN1982 |
07/02/2021 |
|
| Tổ 4, đường Lý Thường Kiệt |
BN1718, BN1717 |
31/01/2021 |
|
| BN1696, BN1697 |
30/01/2021 |
|
| BN2069 |
09/02/2021 |
|
| Phú Thiện |
Ia Peng |
Buôn Sơ Ma Rông |
|
|
|
| Krông Pa |
Chư Rcăm |
Thôn Mới |
|
|
|
| Ia Mlah |
|
|
|
|
| TP Pleiku |
Ia Kring |
Hẻm Hoàng Sa |
BN1896 |
03/02/2021 |
|
| BVĐK Gia Lai |
|
|
|
|
| 6 |
Hải Phòng |
Kiến An |
Quán Trữ |
BV Trẻ em Hải Phòng |
BN1561 |
28/01/2021 |
|
| 7 |
Bắc Ninh |
Lương Tài |
Lâm Thao |
Ngọc Quan |
BN1565 |
28/01/2021 |
|
| BN1977 |
06/02/2021 |
|
| Nhiêu Đậu |
BN1702 |
30/01/2021 |
|
| BN1652 |
29/01/2021 |
|
| 8 |
Bình Dương |
TP. Thuận An |
Vĩnh Phú |
Chung cư Ehome |
BN1979; BN1980 |
06/02/2021 |
|
| Phú Giáo |
An Bình |
ấp Cà Na |
BN1957 |
04/02/2021 |
|
| BN1886; BN1887 |
03/02/2021 |
|
| BN1843 |
01/02/2021 |
|
| BN1801 |
31/01/2021 |
|
| 9 |
Điện Biên |
Mường Ảng |
Ẳng Tơ |
Tọ Cuông |
BN1970; BN1971 |
05/02/2021 |
|
| TP. Điện Biên Phủ |
Nà Nhạn |
Nà Nhạn 2 |
BN1972 |
05/02/2021 |
|
| 10 |
Hà Giang |
Xín Mần |
Tả Nhìu |
Na Hu |
BN1976 |
05/02/2021 |
|
| 11 |
Bắc Giang |
Lục Nam |
Cẩm Lý |
thôn Hố Dầu |
BN1820 |
02/02/2021 |
|
| BN2070 |
09/02/2021 |
Bệnh nhân là chồng có tiếp xúc với bệnh nhân 1820 |
| 12 |
Hòa Bình |
TP Hòa Bình |
Đồng Tiến |
Tổ 3 |
BN1703, BN1704 |
|
|
| Tân Lạc |
TT Mãn Đức |
khu Ban Rừng |
|
|
| 13 |
Hưng Yên |
Yên Mỹ |
Yên Phú |
thôn Từ Hồ |
BN2060;BN2062;BN2063 |
09/02/2021 |
BN2060 ghi nhận tại TP Hà NộI, liên quan ổ dịch Lai Cách
BN2062-BN2063 tiếp xúc với BN2060 |
Cập nhật Danh sách ổ dịch CoVid-19 mới đến 07h00 ngày 11.2.2021.xlsx